Vietnamese to English
Search Query: hoàng kim
Best translation match:
Vietnamese | English |
hoàng kim
|
- Gold
=Hoàng kim hắc thế tâm+Gold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousness =Thời đại hoàng kim+The golden age |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hoàng kim
|
glory ; golden ; i thought ; the golden ; the heyday ;
|
hoàng kim
|
glory ; golden ; the golden ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet