English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hậu thuẫnhậu thuộc địahậu tiếnhậu tình
hậu tốhầu toàhậu trườnghậu từ
hầu tướchậu tuyểnhậu vậnhậu vệ
hậu việnhậu đàihậu đậuháu đói
hậu đườnghayhay biếthay chữ
hãy cònhay dởhay hayhay ho
hay hớmhay khônghay làhay làm
hay lâyháy mắthay nhỉhay quá
hay quênhay saohay đâuhe
hề chihề gìhể hảhề hấn
hề hềhè hụihệ luậnhệ luỵ
Hệ Mặt Trờihé mởhề mồihé nắng
hệ quảhé rănghệ sinh tháihệ số
hệ thần kinhhệ thập phânhệ thốnghệ thống hóa
hè thuhệ thứchệ thực vậthệ trọng
hệ từhệ tư tưởnghệ điều hànhhéc ta
hếchhếch hoáchệch mồmhecta
helihèmhèm hẹphemoglobin
henhèn chihèn gìhèn hạ
hẹn hòhèn kémhèn mạthèn mọn
hèn nàohèn nháthen suyễnhẹn ước
hèn yếuhèn đớnhểnhhênh hếch
heoheo hắthéo honheo hút
hẻo lánhheo mayheo náihéo quắt
heo quayheo vòihẹphẹp bụng
heroinhéthết cảhết cách
hết cỡhết dạhết gahết hơi
hết hồnhết lẽhết lờihết lòng
hết mìnhhết mứchết nhẵnhết nước
hết ráohết sạchhết sảyhết sức
hết thảyhết thờihết trọihết trơn
hết trụihết víahết xẩyhết ý
hết đờihết đườnghếu
hí ha hí hoáyhì hà hì hụchí ha hí hửnghi hi
hí hoáyhì hụihí hửnghí kịch
hỉ mũihỉ nọhỉ nựhỉ sắc
hi sinhhỉ sựhỉ tínhí trường
hí việnhi vọnghỉ xảhia
híchhiềmhiểm áchiếm có
hiếm gìhiểm họahiểm hóchiếm hoi

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: