Vietnamese to English
Search Query: hèn chi
Best translation match:
Vietnamese | English |
hèn chi
|
- (cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder
=Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ+They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hèn chi
|
a reason why ; no wonder the ; no wonder you ; no wonder ;
|
hèn chi
|
a reason why ; no wonder the ; no wonder you ; no wonder ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet