Vietnamese to English
Search Query: hay chữ
Best translation match:
Vietnamese | English |
hay chữ
|
- (từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
=Ông dồ hay chữ+A learned scholar =hay chữ lỏng Sciolistic |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hay chữ
|
cool about it ; cool ; good is it ; consider yourselves ; or a ; have your ; keep ; look ; please pay ; take care ; or should ;
|
hay chữ
|
consider yourselves ; cool about it ; cool ; good is it ; have your ; look ; or a ; or should ; please pay ; take care ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet