Vietnamese to English
Search Query: hết sạch
Best translation match:
Vietnamese | English |
hết sạch
|
- Clean out of
=Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha+We are clean out of tea, where can we find some to draw |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hết sạch
|
completely out ; gone ; up all the ;
|
hết sạch
|
completely out ; gone ; up all the ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet