Vietnamese to English
Search Query: hết nước
Best translation match:
Vietnamese | English |
hết nước
|
- Be at the end of one's tether
=Đành chịu vì hết nước rồi+To give up, being at the end of one's tether |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hết nước
|
no water ; out of the water ; run out of ;
|
hết nước
|
no water ; out of the water ; run out of ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet