English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hoà hảohoa hậuhoa hiênhoà hiệp
hoả hổhoà hoãnhoá họchoá học hữu cơ
hoa hoèhoa hoéthoà hộihoa hồng
hoà hợphoa huệhoả kếhoà khí
hoa khôihoa kihoa kỳhoa lá
hoa làihoa lanhoa lệhoa liễu
hoa lơhoa loa kènhoa lợihoá lỏng
hoả lựchoa maihoa mắthoa màu
hoạ mayhoa mĩhoà mìnhhoa mơ
hoa môihoả mùhoa mỹhoá năng
hoa ngônhoả ngụchoa nguyệthoà nhã
hoà nhạchoà nhậphoà nhịphoa niên
hoa nôhoa phấnhoả pháohoa quả
hoà quyệnhoá rahoa râmhoa sen
hoạ sĩhoá sinhhoa sóihoả sơn
hoạ sưhoa taihoà tanhoả táng
hoà tấuhoa tayhoá thạchhoá thân
hoa thịhoả thiêuhoà thuậnhoa thương
hoa thuỷ tiênhoả thuyềnhoa tiênhoa tiết
hoa tiêuhoa tímhoa tìnhhoa trà
hoá tranghoá trịhoà trộnhoa tự
hoà ướchoa vănhoá vànghoa viên
hoạ vô đơn chíhoà vốnhoả xahoa xoè
hoá xươnghoa đáhoa đạihoa đào
hoa đènhoạ đồhoá đơnhoà đồng
hoáchoặc chúnghoặc giảhoắc hương
hoặc làhoắc lêhoắc loạnhoạch định
hoaihoài bãohoài cảmhoài cổ
hoài củahoài nghihoài niệmhoài phí
hoài sơnhoài thaihoại thânhoại thư
hoại tửhoài vọnghoài xuânhoắm
hoànhoàn bịhoãn binhhoán cải
hoàn cảnhhoàn cầuhoàn chỉnhhoàn công
hoán dụhoàn hảohoan hỉhoan hô
hoàn hồnhoan lạchoàn lạihoạn lộ
hoàn lươnghoàn mĩhoàn mỹhoạn nạn
hoan nghênhhoàn nguyênhoãn nợhoạn quan
hoàn tánhoàn tấthoàn thànhhoàn thiện
hoàn thổhoàn toànhoàn trảhoàn tục
hoán vịhoàn vũhoãn xunghoạn đồ

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: