English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hang độnghanhhành binhhành chính
hành củhành cunghãnh diệnhành dinh
hành doanhhành hạhanh haohành hạt
hành hìnhhành hunghành hươnghành khách
hành khấthành khúchạnh kiểmhành kinh
hành lạchành langhành lễhành lí
hành lýhành nghềhạnh ngộhành nhân
hành pháphành phạthạnh phúchành quân
hành quyếthành sựhành tahành tẩu
hành tâyhành thíchhanh thônghành tiến
hành tinhhành tỏihành tranghành trình
hành tunghành tuỷhành vănhành vi
hành xáchành xửhành đạohành động
haohào chỉháo chiếnhảo hán
hảo hạnghào hiệphào hoahảo hớn
háo hứchào hùnghao hụthão huyền
hào khíhào kiệthào lũyhao mòn
hào mụchạo nhiênhào nhoángháo nước
hao phíhào phónghào phúhào quang
hao tàihảo tâmhao tổnhào ván
hảo vịhảo vọnghảo ýháp
hấp dẫnhấp hayhấp himhấp hối
hấp ta hấp tấphấp tấphấp thuhát
hát bộihất cẳnghạt châuhạt cơ bản
hạt dẻhạt giốnghất hàmhất hậu
hắt hiuhắt hơihắt hủihát lễ
hát lượnhạt lựuhạt mưahạt nhân
hạt nhân nguyên tửhát nóihạt phấnhát rong
hát ruhạt tiêuhạt traihát vang
hát víhắt xìhắt xì hơihát xướng
hàuháu ănhầu bànhầu bao
hậu bịhậu binhhậu bổhậu bối
hầu bónghầu cậnhậu cảnhhậu chiến
hầu chuyệnhậu cổ điểnhậu cunghậu duệ
hầu hạhau háuhầu hếthậu hĩnh
hậu hoạhậu hoạnhầu kiệnhậu lai
hậu mônhậu nghiệmhầu nhưhậu phẫu
hậu phihậu phươnghậu quảhậu quân
hậu sảnhầu sánghậu sinhhậu sự
hậu tạhậu tậphậu thânhậu thế

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: