Vietnamese to English
Search Query: heo
Best translation match:
Vietnamese | English |
heo
|
* noun
- hog; pig; swine =thịt heo+pork =bầy heo+heard of swine =heo cái+sow |
Probably related with:
Vietnamese | English |
heo
|
and ; blasted ; brown ; do fade ; fade ; have faded ; though ; up ; wilt ; remote town ; small ; a hog ; a pig ; animal ; chink ; dirt ; dolphin ; dolphins ; forks ; head ; hog ; not food ; perky ; pig studies ; pig ; piggy ; pigs ; pinkey ; pinky ; pork roast ; pork ; sow belly ; sow ; swine ; the sow ; they ;
|
heo
|
a hog ; a pig ; animal ; blasted ; brown ; chink ; dirt ; do fade ; dolphin ; dolphins ; fade ; forks ; have faded ; hog ; not food ; perky ; pig studies ; pig ; piggy ; pigs ; pinkey ; pinky ; pork roast ; pork ; sow belly ; sow ; swine ; the sow ; they ; though ; up ; wilt ;
|
May related with:
Vietnamese | English |
a
|
* excl
- O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.) =a, đồ chơi đẹp quá!+ Oh! What a nice toy! =a, tội nghiệp quá+Oh!What a pity! - By the way =a, còn một vấn đề này nữa +By the way, there's this one other question * noun - Acre (100 square meters) |
a dua
|
* verb
- To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book =a dua theo lối ăn mặc lố lăng+to ape other's eccentric style of dress =người hay a dua bắt chước+a copy-cat |
a ha
|
* excl
- Aha, ha; hurrah, hurray =a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!+Ha! the thief is caught by the police! =a ha! cô gái xinh quá!+hurrah! What a pretty girl! |
a hoàn
|
* noun
- Abigail ; maidservant |
a phiến
|
* noun
- Opium =cuộc chiến tranh a phiến+The opium war =a phiến thường là mầm mống của tội phạm+in most cases, opium is the germ of the crime |
a tòng
|
* verb
- To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone =hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này+he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman |
à uôm
|
* verb
- To lump together =anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm+you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together |
ả đào
|
* noun
- Singsong girl, geisha |
á khẩu
|
* noun
- aphasia =người mắc chứng á khẩu+aphasic |
á khôi
|
* noun
- the second winner in a contest |
á kim
|
* noun
- Metalloid |
á rập
|
* noun
-Arabia =người á-rập+Arabian =tiếng á-rập+Arabic |
ác
|
* noun
- Crow, raven - (cũ) The sun =gửi trứng cho ác+to set the fox to keep the geese * adj - Cruel, malicious - Severe, fierce =đợt rét ác+a severe cold spell =trận đánh ác+a fierce battle =hôm nay nắng ác+today the sun is blistering hot - Ripping, rattling good =trận đá bóng ác+a ripping soccer game |
ác bá
|
* noun
- Cruel landlord, village tyrant |
ác cảm
|
* noun
- Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feeling =có ác cảm với người nào+To have an enmity against someone, to be antipathetic to someone =hai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhau+there is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law |
ác chiến
|
* verb
- To fight violently, to fight fiercely =trận ác chiến+a violent fight, a fight to the finish |
ác khẩu
|
- như {ác miệng}
|
ác là
|
* noun
- Magpie |
ác liệt
|
* adj
- Very fierce, very violent |
ác miệng
|
* adj
- Foul-mouthed, foul-tongued |
ác mó
|
* noun
- Parrot - Shrew, termagant |
ác mộng
|
* noun
- Nightmare =tôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu+I have nightmares about falling into an abyss |
ác nghiệt
|
* adj
- Cruel, venomous, harsh, spiteful |
ác ôn
|
* noun
- Enemy-hired killer, wicked thug * adj - Ruffianly, thug-like |
ác phụ
|
* noun
-wicked woman =đó là một con ác phụ+That is a wicked woman |
ác quỷ
|
* noun
- Demon, fiend |
ác tà
|
-sunset, declining sun
|
ác tâm
|
* noun
- Malice, malignity, ill will |
ác thú
|
* noun
- Beast of prey |
ác tính
|
* adj
- Malign, malignant =khối u ác tính, bướu ác tính+malignant growth, malignant tumour =sốt rét ác tính+malignant malaria |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet