Vietnamese to English
Search Query: hết thời
Best translation match:
Vietnamese | English |
hết thời
|
- have had one's day
=Chủ nghiã thực dân đã hết thời+Colonialism has had its day |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hết thời
|
all the ; off ; pass ; than enough ; end of ; end ; gone yellow ; it all the ; out of date ; out of time ; out the ; passed ; time ;
|
hết thời
|
all the ; end of ; end ; gone yellow ; off ; out of date ; out of time ; pass ; passed ; time ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet