English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hứa hônhứa nguyệnhuấnhuân chương
huấn dụhuấn lệnhhuấn luyệnhuấn luyện viên
huấn thịhuấn từhuân tướchuấn đạo
húchục hặchuêhuệ cố
huê lợihuếchhuếch hoáchuênh hoang
hùihùmhùm beohum húp
hunhủn hoẳnhun húthun khói
hun đúchunghung áchưng bang
hung bạohùng biệnhưng binhhưng cảm
hứng chíhứng chịuhúng chóhùng cứ
hùng cườnghung dữhùng dũnghung hãn
hung hănghùng hậuhùng hổhùng hoàng
hùng hồnhùng hụchung hunghung khí
hưng khởihúng lìuhùng mạnhhung phạm
hưng phấnhưng phếhừng sánghùng tài
hung tànhung thầnhưng thịnhhung thủ
hung tínhung tinhhung tợnhùng tráng
hùng vĩhưng vượnghung đồhửng đông
huơhườmhuốnghương ẩm
hương ánhương cảhướng cáchhuống chi
hương chínhhương chứchương cốnghướng dẫn
hướng dẫn viênhương dũnghướng dươnghuống gì
huống hồhương hoahương khóihưởng lạc
hướng laihương lânhương lãohương liệu
hương lửahướng mộhương mụchướng ngã
hướng nghiệphướng ngoạihương nhuhướng nội
hương quanhương senhương sưhướng tâm
hương thảohương thíhướng thiệnhưởng thọ
hương thơmhương thônhưởng thụhương trời
hương tụchưởng ứnghương ướchương vị
hương vònghương đảnghướng đạohướng đạo sinh
hương đènhướng độnghuốthươu
hươu cao cổhươu naihươu saohúp
hụp lặnhúthút bụihụt chân
hút híthút mậthút máuhút xách
hưuhữu áihữu biênhưu binh
hưu bổnghưu canhhưu chiếnhữu cơ
hữu dựchữu dụnghữu hạnhữu hảo
hữu hiệuhữu hìnhhữu íchhữu khuynh
hữu ngạnhữu nghịhưu nonhưu quan

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: