English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hình mẫuhình nhânhình nhi thượng họchình như
hình nổihình nộmhình nónhình phẳng
hình phạthình quạthình sựhình tam giác
hình tháihình thanghình thànhhình thể
hình thoihình thùhình thứchình thức chủ nghĩa
hình thức hóahình trạnghình trònhình trụ
hình tượnghình vẽhình vóchình vuông
híphippyhíthiu
hiu hắthiu hiuhiu quạnhHIV
HlVhohồ bihổ biến
hộ bộhố bomhô cáchhồ cầm
hớ cạnhhố chậuhồ chihồ chí minh
hộ chiếuhổ chúahồ chứa nướchở chuyện
hở cơhổ cốthổ cứhô danh
hồ dễho gàhỗ giáhỗ giao
ho gióhồ hảiho hắnghô hào
hô hấphô hấp nhân tạohó háyho he
ho henhò héthọ hiếuhô hô
hô hoánhồ hởihờ hữngho khan
hồ khẩuhò khoanhò lahộ lại
hổ langho laohồ lihò lơ
hổ lốnhổ lửahổ lụchở lưng
hồ lyhọ mạchò mái đẩyhổ mang
hồ mặthộ mệnhhở môihồ nghi
họ ngoạihô ngữhở ngựchổ ngươi
họ nộihò ôhổ pháchhộ pháp
hổ phùhồ quanghổ quyềnhò reo
hộ sảnhộ sĩhộ sinhhò sơ
hở sườnhồ tắmhộ tanghổ thân
hổ thẹnhồ thỉhồ thủyhộ tịch
hồ tiêuhồ tinhhộ tốnghỗ trợ
hổ trùnghổ trướnghổ tướnghở vai
hộ vệhổ vĩhố xíhọ đạo
hồ đậuhộ đêhồ điệphồ đồ
họ đươnghoahoà âmhoả bài
hoạ báohoa biahoà bìnhhoa bướm
hoa càhoà cả lànghoạ cănhoạ chăng
hoá chấthoả châuhoạ cóhoả công
hoa cúchoa cươnghoá dầuhoả diệm sơn
hoà dịuhoá dượchoá giáhoà giải

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: