English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: HU

hư ảohủ bạihư cấu
hư danhhù dọahư hạihư hao
hư hènhủ hỉhủ hoáhú hồn
hư hỏnghu huhư khônghủ lậu
hư náthủ nhohư phíhư số
hư thânhủ tiếuhú timhư trương
hư trương thanh thếhư truyềnhư từhủ tục
hư vănhư vịhú víahư vinh
hư vôhư đờihư đốnhua
hứa hãohứa hẹnhứa hônhứa nguyện
huấnhuân chươnghuấn dụhuấn lệnh
huấn luyệnhuấn luyện viênhuấn thịhuấn từ
huân tướchuấn đạohúchục hặc
huêhuệ cốhuê lợihuếch
huếch hoáchuênh hoanghùihùm
hùm beohum húphunhủn hoẳn
hun húthun khóihun đúchung
hung áchưng banghung bạohùng biện
hưng binhhưng cảmhứng chíhứng chịu
húng chóhùng cứhùng cườnghung dữ
hùng dũnghung hãnhung hănghùng hậu
hùng hổhùng hoànghùng hồnhùng hục
hung hunghung khíhưng khởihúng lìu
hùng mạnhhung phạmhưng phấnhưng phế
hừng sánghùng tàihung tànhung thần
hưng thịnhhung thủhung tínhung tinh
hung tợnhùng tránghùng vĩhưng vượng
hung đồhửng đônghuơhườm
huốnghương ẩmhương ánhương cả
hướng cáchhuống chihương chínhhương chức
hương cốnghướng dẫnhướng dẫn viênhương dũng
hướng dươnghuống gìhuống hồhương hoa
hương khóihưởng lạchướng laihương lân
hương lãohương liệuhương lửahướng mộ
hương mụchướng ngãhướng nghiệphướng ngoại
hương nhuhướng nộihương quanhương sen
hương sưhướng tâmhương thảohương thí
hướng thiệnhưởng thọhương thơmhương thôn
hưởng thụhương trờihương tụchưởng ứng
hương ướchương vịhương vònghương đảng

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: