English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hám củaham danhhăm dọahàm dưỡng
hàm ếchhàm giảhậm hà hậm hựchãm hại
hằm hằmhăm hăm hở hởhầm hàohâm hấp
hăm hehãm hiếphẩm hiuham hố
hậm họehầm hơihằm hừhậm hực
hầm lòhám lợihàm lượnghãm màu
ham mêhâm mộham muốnhầm ngầm
hàm nghĩahâm nónghàm oanhàm ơn
hàm rănghàm râuhầm rượuhàm số
ham sốnghàm súchãm tàihầm tàu
hãm thànhham thíchhàm thiếchàm thụ
hàm tiếuhầm trú ẩnhạm trưởnghàm ý
hàm đặc biệthàm đohạm độihan
hạn canhhạn chếhận cừuhàn gắn
han gỉhàn giahạn hánhân hạnh
hạn hẹphán hóahân hoanhán học
hàn hơihãn hữuhàn huyênhàn khẩu
hẳn làhàn lâmhàn lâm việnhàn lộ
hàn luậthàn mặchạn mứchạn ngạch
hán ngữhẳn nhiênhàn nhohạn nô
hàn ônhàn sĩhắn tahạn tai
hàn thehán thưhàn thử biểuhàn thực
hán tựhán vănhàn vihán việt
hàn xìhàn điệnhạn địnhhạn độ
hàn đớihanghàng ănhàng binh
hàng chợhắng dặnghàng giậuhắng giọng
hằng hàhằng hà sa sốhăng hắchàng hải
hàng hànghàng hiênhàng họhàng hoa
hang hốchang hùmhàng khôhàng không
hàng không mẫu hạmhàng không vũ trụhàng loạthằng lượng
hăng máuhạng mụchàng nămhạng nặng
hàng ngàhàng ngàyhàng ngũhạng nhất
hàng nướchang ổhàng phốhàng phục
hàng quàhàng quánhàng ràohàng rào gai
hàng rào thuế quanhàng rờihàng ronghăng say
hằng sốhàng tấmhàng thầnhàng thịt
hàng thúhăng tiếthàng tiêu dùnghãng tin
hàng tỉnhhạng ưuhàng vạnhàng xã
hàng xáchhàng xáohàng xénhàng xóm
hàng xũhằng đẳng thứchàng đầuhăng đì

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: