Vietnamese to English
Search Query: hết lời
Best translation match:
Vietnamese | English |
hết lời
|
- Finish speaking
=xin cảm ơn tất cả các vị, tôi xin hết lời+Thank you all, I have finished speaking -Exhaust one's argument (words) =Đã hết lời mà không có kết quả gì+To have exhausted one's arguments without any results =Hết lời khen+to be unable to find any more words of praise for someone |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hết lời
|
at a loss ;
|
hết lời
|
at a loss ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet