Vietnamese to English
Search Query: hết đời
Best translation match:
Vietnamese | English |
hết đời
|
- (nghĩa xấu) Be dead and gone
=Thế là hết đời tên phản quốc+So the traitor was dead and gone |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hết đời
|
dies ; life ; my ; the end of ; the end ; the rest of our lives ; the rest of your iife ; the rest of your life ; their lives ;
|
hết đời
|
dies ; life ; my ; the end of ; the end ; the rest of our lives ; the rest of your iife ; the rest of your life ; their lives ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet