Vietnamese to English
Search Query: hiếm có
Best translation match:
Vietnamese | English |
hiếm có
|
- (như hiếm) rare, scare
=Lòng rộng lượng hiếm có+Unasual magnanimity |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hiếm có
|
hardly ; rare thing ; rare ; rarely of any ; singular ; that barely ; there are few ; very rare ;
|
hiếm có
|
hardly ; rare thing ; rare ; rarely of any ; singular ; that barely ; there are few ; very rare ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet