English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: H

hoàn đồnghoanghoàng ânhoàng anh
hoang báohoàng chủnghoàng cunghoang dã
hoang dạihoang dâmhoàng dươnghoàng gia
hoàng giáphoàng hậuhoang hoáhoang hoác
hoàng hônhoảng hốthoàng kimhoàng lan
hoảng loạnhoang mạchoang manghoàng oanh
hoàng pháihoang phếhoang phíhoang sơ
hoang tànhoang thaihoàng thái hậuhoàng thái tử
hoàng thânhoàng thànhhoàng thấthoàng thiên
hoàng thổhoàng thúchoàng thượnghoàng tinh
hoang toànghoàng tộchoàng tônhoàng triều
hoàng tửhoang tưởnghoàng tuyềnhoang vắng
hoang vuhoàng yếnhoang đảnhoang đàng
hoang đảohoàng đếhoang địahoang điền
hoang đườnghoànhhoành cách môhoành hành
hoạnh họehoạnh pháthoành phihoạnh tài
hoành thánhhoành tránghoành độhoạt
hoạt báthoạt cảnhhoạt chấthoạt hình
hoạt hoạhoạt khẩuhoạt kịchhoạt lực
hoạt thạchhoạt tinhhoạt đầuhoạt động
hoáyhóchọc bạhọc bổng
hóc búahọc chínhhọc cụhọc gạo
học giảhọc giớihộc hà hộc hệchhốc hác
học hàmhọc hànhhốc hếchhóc hiểm
học hiệuhọc hỏihọc khóahọc kì
học kỳhọc lạihọc lỏmhọc lực
hốc mắthộc máuhọc móthọc ôn
học pháihọc phầnhọc phíhọc phiệt
học quanhọc sinhhọc tậphọc thuật
học thứchọc thuyếthộc tốchọc trò
học tủhọc vầnhọc vịhọc việc
học viênhọc xáhốc xìhọc đòi
học đườnghoehoe hoehoen
hoen gỉhoen ốhoihồi âm
hỏi bàihội báohội buônhối cải
hội chẩnhội chợhội chủHội chữ thập đỏ
hội chùahội chứnghồi chuyểnhồi cư
hôi củahỏi cunghồi dânhôi dầu
hội diễnhỏi dòhỏi dồnhồi dương
hỏi gạnhội giảnghồi giáohối hả

Prev123456789101112Next

English Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Vietnamese Word Index:
HA . HB . HC . HD . HE . HF . HG . HH . HI . HJ . HK . HL . HM . HN . HO . HP . HQ . HR . HS . HT . HU . HV . HW . HX . HY . HZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: