English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: CA

Cam Ancầm bằngcẩm bàocạm bẫy
cảm biếnCam Bìnhcảm bộicầm bút
cầm cacầm cáicăm cămcấm cẳn
cầm càngcám cảnhcằm cặpcấm cảu
cầm chắccầm châncam chanhcầm chầu
cầm chèocấm chỉcam chịucầm chừng
cẩm chướngcắm cổCam Cọncầm cữ
cấm cửacắm cúicấm cungcám dỗ
cấm dụccăm gancăm ghétCam Giá
cảm giáccăm giậncam giấycầm giữ
cam gocầm hạcCẩm Hảicảm hàn
cám hấpcầm họCam Hoàcảm hoài
cảm hốicăm hờncâm họngcảm hứng
cam kếtcảm kháicấm khẩucảm kích
cấm kỵCẩm Lacam laiCam Lâm
câm lặngcảm lạnhCẩm Lĩnhcam lồ
cám lợncam lòngcảm mạocầm màu
cảm mếncâm miệngcảm mộcắm mốc
câm mồmcầm nắmcảm nắngcảm nghĩ
cảm nhậncảm nhiễmcầm nhưcâm như hến
cẩm nhungcảm ơncam phậncảm phiền
cảm phongcảm phụccảm quancảm quang
cầm quyềncắm ruộngcam sànhcắm sào
cầm sắtcắm sừngcảm tạcam tâm
cam tẩu mãcầm taycẩm thạchcảm thán
Cẩm ThăngCam Thanhcam thảocảm thấy
cắm thẻcảm thôngcảm thụCam Thượng
cấm tiệtcảm tìnhcắm trạicầm trịch
cảm từcăm tứccảm tưởngcam tuyền
cảm ứngCẩm Văncấm vệCẩm Vũ
cảm xúccẩm y vệcắm đấtcắm đầu
cảm đềcấm địacảm điệncầm đồ
cam đoancảm độngCam Đuờngcamera
cancan áncặn bãcẩn bạch
căn bảncân bằngcàn bậycăn bệnh
cán bộcản bướccấn cáicán cân
cận cảnhcẩn cáocần cấpcăn cắt
Cán Cầucần câu cơmcạn chéncan chi
cận chiếncăn chỉnhcẩn chúcan cớ
cằn cọccăn cỗicân cốtcăn cứ

Prev12345678Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: