Vietnamese to English
Search Query: cắm cúi
Best translation match:
Vietnamese | English |
cắm cúi
|
* verb & adj
- (To be) fully stretched, (to be) at full stretch =cắm cúi đi một mình trên con đường vắng+he walked at full stretch by himself on the deserted road =cắm cúi viết+to write at full stretch |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cắm cúi
|
laboring ;
|
cắm cúi
|
laboring ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet