English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: CA

canh gàcanh gáccảnh gầncành ghép
cảnh giảcảnh giáccanh giấmcánh gián
canh giờcảnh giớicánh giốngcanh giữ
cánh hẩucành hoacảnh huốngcánh hữu
cánh kháccạnh khoécánh khuỷcanh khuya
cánh kiếncánh kiến trắngcành làcánh màng
cánh môiCành Nàngcạnh nạnhcảnh ngộ
cành nhánhcanh nôngcánh nửacánh phấn
canh phòngcảnh phụccảnh quancánh quạt
canh riêucánh rừngcảnh sắccảnh sát
cảnh sát trưởngcánh sẻcánh sencánh sinh
canh tàcanh táccanh tàncánh tay
cánh tay phảicánh thẳngcanh thiếpcanh ti
cảnh tìnhcánh trảcạnh tranhcảnh trí
canh tuầncảnh tượngcánh úpcảnh vật
cánh vảycảnh vẻcảnh vừacánh xếp
cạnh đáycánh đềucanh điềncánh đồng
canxicaocao ápcáo bạch
cảo bảncao ban longCao Bằngcao bay
cao bay xa chạycáo biệtcao bồicáo buộc
cao cảcào càocao cấpcào cấu
cao chạy xa baycáo chungcao cờcáo cùng
cao cườngcao danhcao dàycao giá
cáo giáccạo giấycao hổ cốtcao học
cáo hồicao hứngcáo hưucao kế
cao khỉcao khiếtcao kiềmcao kiến
cao kỳcáo lãocao lâucao lộc
cáo lỗicao lớncao luậncáo lui
cao lươngcao lycạo mặtcao minh
cao ngạocao ngấtcao nghềucao ngồng
cao nguyêncao nhãcao niêncao ốc
cao phân tửcáo phócao quícao quý
cao ráocao sảncao sangcao sĩ
cao siêucao sốcao sơncao su
cáo tạcao tancao tăngcao tay
cao thâmCao Thànhcao thếcáo thị
cao thủcao thượngcao tổcao tốc
cáo trạngcao tràoCao Trìcạo trọc
cáo từcao tuổicao uỷcao vọng
cao vútcao xacao xanhcao đài

Prev12345678Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: