Vietnamese to English
Search Query: cạm bẫy
Best translation match:
Vietnamese | English |
cạm bẫy
|
* noun
- Trap (nói khái quát) =bắt thú rừng bằng cạm bẫy+to trap wild game =mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi+the secret police laid traps everywhere |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cạm bẫy
|
bear seven ; had the seven ; having the seven ; the seven ; trappings ; the trap ; the trappings ; legal no fly zone ;
|
cạm bẫy
|
bear seven ; had the seven ; having the seven ; legal no fly zone ; the seven ; the trap ; the trappings ; trappings ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet