English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: CA

căn cứ quân sựcăn cứ địacăn cướccan cữu
cần dạicăn dặncăn docan dự
cần dùngcan gìcan giáncận giáp
Cần Giờcan hạncan hệCán Hồ
cân hơicận huốngcặn kẽcân kẹo
cạn khancàn khôncần kiệmcạn kiệt
cận kimcần kípcận laicận lâm sàng
cận lâncần laocăn lềucan liên
cạn lờicạn lòngcân lựccần mẫn
cẩn mậtcắn màucân móc hàmcắn môi
cản mũicân nặngcân nãocản ngại
can ngăncăn nguyêncăn nhàcân nhắc
cằn nhằncận nhậtcận nhiệt đớicắn ổ
cản phácan phạmcan phếcan qua
cân quắccản quangcàn quấycàn quét
cần quyềncắn răngcàn rỡcắn rứt
cần sacận sảncăn sốcán sự
cân tacẩn tắccẩn tắc vô ưucận tâm
can táocán táucân taycấn thai
cẩn thậncan thànhcận thếcận thị
cân thiên bìnhcan thiệpcan thiệp vũ trangcần thiết
Cần Thơcân thưcăn thứccận tiện
cận tiếpcẩn tíncăn tínhcăn tố
can tộican tràngcắn trắtcân trẻ em
cận trêncân treocản trởcắn trộm
cẩn trọngcần trụccan trườngcạn túi
Cán Tỷcán vácăn vặncận vệ
cần vẹtcần vụcần vươngcần vụt
cắn xécận xích đạocân xứngcần yếu
cân đaican đảmCần Đăngcân đĩa
cận điểmcân đocân đốicân đồng hồ
Cần Đướccàngcăng buồmcâng câng
cẳng châncàng cuacàng haycăng mọng
càng ngày càngcăng óccăng sữacẳng tay
căng thẳngcăng tincáng đángcanh
cảnh báocạnh bêncánh bèocảnh bị
cảnh binhcánh buồmcanh cáchcanh cải
cánh camcanh cặncanh cánhcảnh cáo
cánh chấucanh chầycành chiếtcánh chuồn
cánh cờcánh cửacanh cửicánh cung

Prev12345678Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: