English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adjusting

Best translation match:
English Vietnamese
adjusting
- (Tech) điều chỉnh (d)

Probably related with:
English Vietnamese
adjusting
chỉnh lý ; khả năng điều chỉnh ; thích nghi ; thích ứng ; xét ; điều chỉnh ; để thích ứng ;
adjusting
chỉnh lý ; khả năng điều chỉnh ; thích nghi ; thích ứng ; xét ; điều chỉnh ; để thích ứng ;

May related with:
English Vietnamese
adjustable
* tính từ
- có thể điều chỉnh được
- có thể làm cho thích hợp
- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
adjuster
* danh từ
- máy điều chỉnh
- thợ lắp máy, thợ lắp ráp
adjustment
* danh từ
- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
=adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng
=adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm
- sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
self-adjusting
* tính từ
- tự điều chỉnh (máy)
adjusting
- (Tech) điều chỉnh (d)
adjusting screw
- (Tech) vít điều chỉnh
adjustably
- xem adjust
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: