English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adjutancy

Best translation match:
English Vietnamese
adjutancy
* danh từ
- (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá

May related with:
English Vietnamese
adjutancy
* danh từ
- (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá
adjutant
* danh từ
- người phụ tá
- (quân sự) sĩ quan phụ tá
- (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: