English to Vietnamese
Search Query: adjustment
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjustment
|
* danh từ
- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý =adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng =adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm - sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
adjustment
|
chỉ sửa chỗ ; nó điều chỉnh ; điều chỉnh ;
|
adjustment
|
chút thay đổi ; chỉ sửa chỗ ; chỉnh ; nó điều chỉnh ; điều chỉnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
adjustment; accommodation; fitting
|
making or becoming suitable; adjusting to circumstances
|
adjustment; alteration; modification
|
the act of making something different (as e.g. the size of a garment)
|
adjustment; readjustment; registration
|
the act of adjusting something to match a standard
|
adjustment; adaptation; adaption
|
the process of adapting to something (such as environmental conditions)
|
adjustment; allowance
|
an amount added or deducted on the basis of qualifying circumstances
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjustable
|
* tính từ
- có thể điều chỉnh được - có thể làm cho thích hợp - có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
adjuster
|
* danh từ
- máy điều chỉnh - thợ lắp máy, thợ lắp ráp |
adjustment
|
* danh từ
- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý =adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng =adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm - sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
self-adjustment
|
* danh từ
- sự tự điều chỉnh (máy) |
adjusting
|
- (Tech) điều chỉnh (d)
|
adjustment table
|
- (Tech) bảng điều chỉnh
|
coarse adjustment
|
- (Tech) điều chỉnh thô
|
fine adjustment
|
- (Tech) điều chỉnh tinh
|
adjustment cost
|
- (Econ) Chi phí điều chỉnh sản xuất.
|
adjustment lag
|
- (Econ) Độ trễ điều chỉnh.
+ Thời gian cần thiết để một biến, ví dụ như DUNG LƯỢNG VỐN, điều chỉnh theo những thay đổi trong các yếu tố quyết định của nó. (Xem PARTIAL ADJUSTMENT, CAPITAL STOCK ADJUSTMENT PRINCIPLE). |
adjustment process
|
- (Econ) Quá trình điều chỉnh
+ Thuật ngữ chung chỉ các cơ chế điều chỉnh hoạt động trong nền kinh tế thế giới nhằm loại bỏ những mất cân đối trong thanh toán với nước ngoài. Những cơ chế liên quan đến BẢN VỊ VÀNG, CHẾ ĐỘ BẢN VỊ HỐI ĐOÁI, THỪA SỐ NGOẠI THƯƠNG, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI. |
capital stock adjustment principle
|
- (Econ) Nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn
+ Một lý thuyết cho rằng mức ĐẦU TƯ RÒNG là một phần chênh lệch giữa DUNG LƯỢNG VỐN mong muốn và dung lượng vốn thực tế, nó phản ánh khả năng điều chỉnh không hoàn hảo tới một mức tối ưu trong bất cứ khoảng thời gian có hạn nào đó. (Xem ACCELERATOR PRINCIPLE). |
partial adjustment
|
- (Econ) Điều chỉnh từng phần.
+ Một quá trình mà theo đó hành vi được điều chỉnh một cách không hoàn chỉnh hướng tới một mức mong muốn nào đó. |
seasonal adjustment
|
- (Econ) Điều chỉnh thời vụ.
+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu. |
stock-adjustment demand function
|
- (Econ) Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn.
+ Áp dụng đối với cầu về hàng tiêu dùng lâu bền. Đây là một hàm cầu mà trong bất kỳ giai đoạn nào phảp ánh mức chênh lệch giữa số lượng thực có và một mức hàng tiêu dùng lâu bền tối ưu mong muốn. |
structural adjustment loans
|
- (Econ) Các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế.
|
adjustably
|
- xem adjust
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet