English to Vietnamese
Search Query: adjustably
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjustably
|
- xem adjust
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjustable
|
* tính từ
- có thể điều chỉnh được - có thể làm cho thích hợp - có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
adjuster
|
* danh từ
- máy điều chỉnh - thợ lắp máy, thợ lắp ráp |
adjustment
|
* danh từ
- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý =adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng =adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm - sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
adjusting
|
- (Tech) điều chỉnh (d)
|
adjustably
|
- xem adjust
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet