English to Vietnamese
Search Query: adjustable
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjustable
|
* tính từ
- có thể điều chỉnh được - có thể làm cho thích hợp - có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
adjustable
|
điều chỉnh ;
|
adjustable
|
điều chỉnh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjustable
|
* tính từ
- có thể điều chỉnh được - có thể làm cho thích hợp - có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
adjuster
|
* danh từ
- máy điều chỉnh - thợ lắp máy, thợ lắp ráp |
adjustment
|
* danh từ
- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý =adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng =adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm - sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
adjustable array
|
- (Tech) dẫy/mảng điều chỉnh được
|
adjustable capacitor
|
- (Tech) bộ điện dung chỉnh được
|
adjustable dimension
|
- (Tech) kích thước điều chỉnh được
|
adjustable probe
|
- (Tech) đầu dò điều chỉnh được
|
adjusting
|
- (Tech) điều chỉnh (d)
|
adjustable peg regime
|
- (Econ) Chế độ điều chỉnh hạn chế.
|
adjustable peg system
|
- (Econ) Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.
+ Hệ thống này được quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) đưa ra tại hội nghị Bretton Woods và đề cập đến một bộ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI CỐ ĐỊNH hay được neo mà về cơ bản là cố định nhưng cho phép điều chỉnh hoặc thay đổi với lượng nhỏ theo cả 2 hướng. |
adjustably
|
- xem adjust
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet