English to Vietnamese
Search Query: topside
Best translation match:
English | Vietnamese |
topside
|
* danh từ
- phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu - súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân |
Probably related with:
English | Vietnamese |
topside
|
canh gác ; lên trên ; nổi lên ; trên mặt nước ; trên ;
|
topside
|
canh gác ; lên trên ; nổi lên ; trên mặt nước ; trên ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
topsides
|
* danh từ số nhiều
- phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước) |
topside
|
* danh từ
- phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu - súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet