English to Vietnamese
Search Query: topsyturvy
Best translation match:
English | Vietnamese |
topsyturvy
|
* danh từ
- sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn =to fall topsyturvy+ ngã lộn nhào =the whole world has turned topsyturvy+ thật là hỗn loạn đảo điên * ngoại động từ - đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn |
May related with:
English | Vietnamese |
topsyturvy
|
* danh từ
- sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn =to fall topsyturvy+ ngã lộn nhào =the whole world has turned topsyturvy+ thật là hỗn loạn đảo điên * ngoại động từ - đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet