English to Vietnamese
Search Query: topsoil
Best translation match:
English | Vietnamese |
topsoil
|
* danh từ
- (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay |
Probably related with:
English | Vietnamese |
topsoil
|
một lớp đất phủ ; tầng đất mặt ; đất phủ ;
|
topsoil
|
một lớp đất phủ ; tầng đất mặt ; đất phủ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
topsoil; surface soil
|
the layer of soil on the surface
|
May related with:
English | Vietnamese |
topsoil
|
* danh từ
- (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay |
topsoil
|
một lớp đất phủ ; tầng đất mặt ; đất phủ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet