English to Vietnamese
Search Query: midshipman
Best translation match:
English | Vietnamese |
midshipman
|
* danh từ
- chuẩn uý hải quân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân |
Probably related with:
English | Vietnamese |
midshipman
|
chuâ ̉ n u ́ y ; chuẩn úy hải quân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
midshipman
|
* danh từ
- chuẩn uý hải quân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân |
midshipman
|
chuâ ̉ n u ́ y ; chuẩn úy hải quân ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet