English to Vietnamese
Search Query: midriff
Best translation match:
English | Vietnamese |
midriff
|
* danh từ
- (giải phẫu) cơ hoành |
May be synonymous with:
English | English |
midriff; middle; midsection
|
the middle area of the human torso (usually in front)
|
midriff; diaphragm
|
(anatomy) a muscular partition separating the abdominal and thoracic cavities; functions in respiration
|
May related with:
English | Vietnamese |
midriff
|
* danh từ
- (giải phẫu) cơ hoành |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet