English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deed

Best translation match:
English Vietnamese
deed
* danh từ
- việc làm, hành động, hành vi
=a good deed+ hành động tốt, việc làm tốt
=to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm
=in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm
=in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
- kỳ công, chiến công, thành tích lớn
=heroic deeds+ chiến công anh hùng
- (pháp lý) văn bản, chứng thư
=to draw up a deed+ làm chứng thư
!in very deed
- (xem) very
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

Probably related with:
English Vietnamese
deed
chiến công ; hành vi ; hành động ; làm ; nghi lễ ; từng việc làm ; việc làm ; việc ; việc đó ; vâng ; văn tự này ; văn tự ; đem văn tự ; đồn ;
deed
chiến công ; hành vi ; hành động ; khoán của ; khoán ; làm ; nghi lễ ; từng việc làm ; việc làm ; việc ; việc đó ; vâng ; văn tự này ; văn tự ; văn tự đó ; đem văn tự ; đồn ;

May be synonymous with:
English English
deed; deed of conveyance; title
a legal document signed and sealed and delivered to effect a transfer of property and to show the legal right to possess it
deed; act; human action; human activity
something that people do or cause to happen

May related with:
English Vietnamese
alms-deed
* danh từ
- việc từ thiện
title-deed
* danh từ
- (pháp lý) chứng thư
transfer deed
- (Econ) Chước bạ chuyển giao.
+ Một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu CHỨNG KHOÁN được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua.
deed-poll
* danh từ
- (pháp luật) hành động đơn phương
trust-deed
* danh từ
- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: