English to Vietnamese
Search Query: deemed
Probably related with:
English | Vietnamese |
deemed
|
cho rằng ; coi là ; gây ; vẻ ; xem là ; xem ; xếp vào ; được coi là ; được xem là ; được xem ;
|
deemed
|
cho rằng ; coi là ; gây ; vẻ ; xem là ; xem ; xếp vào ; được coi là ; được xem là ; được xem ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deem
|
* ngoại động từ
- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng =I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta =to deem it one's duty+ coi đó là nhiệm vụ của mình =to deem highly of...+ đánh giá cao về... (ai...) |
deem
|
kiê ; nói ; thấy ; vị cho là ; vị cho ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet