English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deep

Best translation match:
English Vietnamese
deep
* tính từ
- sâu
=a deep river+ sông sâu
=a deep wound+ vết thương sâu
- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
=a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra
=a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
=deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa
=deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc
=deep learning+ học vấn uyên thâm
=deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc
=deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc
=deep feelings+ tình cảm sâu sắc
=deep in the human heart+ am hiểu lòng người
- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào
=deep in mud+ ngập sâu trong bùn
=deep in debt+ nợ ngập đầu
=deep in study+ miệt mài học tập
=deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung
=deep in love+ yêu say đắm
=deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)
- trầm
=a deep voice+ giọng trầm
- sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)
=deep colour+ màu sẫm
- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
=deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế
=a deep sleep+ giấc ngủ say
=a deep sin+ tội nặng
=a deep drinker+ người nghiện rượu nặng
=a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt
=deep silence+ sự lặng ngắt như tờ
=merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc
- (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh
=he's a deep one+ hắn là một thằng láu
!to be in deep water(s)
- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn
!to draw up five deep
- (quân sự) đứng thành năm hàng
!to go [in] off the deep end
- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh
- nổi nóng, nổi giận, phát cáu
!deep morning
- đại tang
* phó từ
- sâu
=to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất
=to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết
- muộn, khuya
=to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya
- nhiều
=to drink deep+ uống nhiều
=to play deep+ đánh lớn (đánh bạc)
!still waters run deep
- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
* danh từ
- (thơ ca) (the deep) biển cả
- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)
- vực thẳm, vực sâu
- (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm
- giữa
=in the deep of winter+ giữa mùa đông
=in the deep of night+ lúc nửa đêm

Probably related with:
English Vietnamese
deep
biển sâu ; bên ; bản thân ; bản ; chiếu thật sâu ; chiều sâu ; cho sâu ; chuyên sâu ; chìm sâu ; chìm vào ; chìm ; chôn ; có sâu ; cảm ; cổ sâu ; dài ; dấu sâu ; dầy ; hòa ; khó đoán nhỉ ; khôn ngoan ; lặn ; mình ; mạnh mẽ ; mật ; một ; ng sâu ; nghĩa ; nè ; nước sâu ; nằm sâu ; nặng ; rất khôn ngoan ; rất lớn ; rất sâu sắc ; rất ; sâu bên dưới ; sâu bên trong ; sâu bên ; sâu cỡ ; sâu hơn ; sâu lắng ; sâu nhất của ; sâu nhất ; sâu quá ; sâu sắc ; sâu thẳm của ; sâu thẳm ; sâu trong lòng ; sâu trong ; sâu vào vụ này rồi ; sâu vào vụ này ; sâu vào vụ ; sâu vào ; sâu xa ; sâu ; sâu đậm ; sâu đối ; sóng đào ; sẫm ; sự sâu đậm ; sự thật ; sự ; thâm sâu ; thương nặng ; thương sâu ; thật sâu ; thẳm sâu ; thẳm ; thọc sâu ; thực ; tro ; tro ̀ ; trong chỗ sâu ; trong các chỗ sâu ; trong sạch ; trong ; tâm sự ; tận lực ; tận ; tận đáy ; từ sâu bên ; từ sâu thẳm ; từ sâu ; từ đáy sâu ; và ; vào sâu ; vào ; vòng sâu ; vô cùng ; vô sâu ; vùng nước sâu ; vẫn sâu ; vẫn ; vực sâu ; vực thẳm ; vực ; xa ; đang chìm đắm ; đậm ; đủ ; ơ ; ơ ̉ ; ơn ;
deep
biển sâu ; bản thân ; bản ; chiếu thật sâu ; chiều sâu ; cho sâu ; chuyên sâu ; chìm sâu ; chìm vào ; chìm ; chôn ; có sâu ; cảm ; cổ sâu ; của vực sâu phủ ; dài ; dấu sâu ; dầy ; hòa ; khó đoán nhỉ ; khôn ngoan ; lặn ; mạnh mẽ ; mật ; một ; ng sâu ; nè ; nước sâu ; nằm sâu ; nặng ; râ ; râ ́ ; rất khôn ngoan ; rất lớn ; rất sâu sắc ; rất ; sâu bên dưới ; sâu bên trong ; sâu bên ; sâu cỡ ; sâu hơn ; sâu lắng ; sâu nhất của ; sâu nhất ; sâu quá ; sâu sắc ; sâu thẳm ; sâu trong lòng ; sâu trong ; sâu vào vụ này rồi ; sâu vào vụ này ; sâu vào vụ ; sâu vào ; sâu xa ; sâu ; sâu đậm ; sâu đối ; sóng đào ; sẫm ; sự sâu đậm ; sự thật ; sự ; thâm sâu ; thương nặng ; thương sâu ; thật sâu ; thẳm sâu ; thẳm ; thọc sâu ; tro ; tro ̀ ; trong chỗ sâu ; trong các chỗ sâu ; trong sạch ; trong ; trăn ; trọng ; tận lực ; tận ; tận đáy ; từ sâu bên ; từ sâu thẳm ; từ sâu ; từ đáy sâu ; vào sâu ; vào ; vòng sâu ; vô cùng ; vô sâu ; vùng nước sâu ; vũng ; vẫn sâu ; vẫn ; vực sâu phủ ; vực sâu ; vực thẳm ; vực ; xa ; đang chìm đắm ; đậm ; đủ ; ơ ; ơ ̉ ; ơn ; ẩn ;

May be synonymous with:
English English
deep; oceanic abyss; trench
a long steep-sided depression in the ocean floor
deep; bass
having or denoting a low vocal or instrumental range
deep; rich
strong; intense
deep; thick
(of darkness) very intense
deep; cryptic; cryptical; inscrutable; mysterious; mystifying
of an obscure nature
deep; abstruse; recondite
difficult to penetrate; incomprehensible to one of ordinary understanding or knowledge
deep; deeply
to a great depth;far down

May related with:
English Vietnamese
deep-drawing
* danh từ (kỹ thuật)
- sự dàn mỏng
- sự vuốt dài
deep-drawn
* tính từ
- thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài)
deep-felt
* tính từ
- cảm thấy một cách sâu sắc
deep-laid
* tính từ
- được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)
deep-mouthed
* tính từ
- oang oang, vang vang
- sủa ầm ĩ (chó)
deep-read
* tính từ
- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
=to be deep-read in literature+ hiểu rộng biết nhiều về văn học
deep-rooted
* tính từ
- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
=a deep-rooted habit+ thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
=a deep-rooted prejudice+ thành kiến dai
deep-sea
* tính từ
- ngoài khơi
=deep-sea fishing+ nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)
deep-seated
* tính từ
- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
=deep-seated disease+ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
- (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
=deep-seated conviction+ niềm tin vững chắc
deep-set
* tính từ
- sâu hoắm (mắt)
- rất chắc, rất vững chắc
deepness
* danh từ
- tính chất sâu
- độ sâu, mức sâu
knee-deep
* tính từ
- sâu đến tận đầu gối
lip-deep
* tính từ
- hời hợt ngoài miệng; không thành thực
skin-deep
* tính từ
- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)
- hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...)
waist-deep
* tính từ & phó từ
- đến thắt lưng
deep south
* danh từ
- các tiểu bang ở miền Nam Hoa Kỳ
deep space
* danh từ
- những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển
deep-brown
* tính từ
- nâu sẫm
deep-down
* phó từ
- trong thâm tâm
= I feel deep-down that he is untrustworthy+trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
deep-freeze
* động từ
- ướp đông lạnh
deep-fry
* động từ
- chiên rán ngập mỡ
deep-mined
* tính từ
- (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: