English to Vietnamese
Search Query: deduction
Best translation match:
English | Vietnamese |
deduction
|
* danh từ
- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi - sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn - điều suy luận |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deduction
|
luận đi ; suy luận khác được ;
|
deduction
|
luận đi ; suy luận khác được ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deduction; tax deduction; tax write-off
|
a reduction in the gross amount on which a tax is calculated; reduces taxes by the percentage fixed for the taxpayer's income bracket
|
deduction; discount
|
an amount or percentage deducted
|
deduction; entailment; implication
|
something that is inferred (deduced or entailed or implied)
|
deduction; deductive reasoning; synthesis
|
reasoning from the general to the particular (or from cause to effect)
|
deduction; subtraction
|
the act of subtracting (removing a part from the whole)
|
deduction; discount; price reduction
|
the act of reducing the selling price of merchandise
|
May related with:
English | Vietnamese |
deduction
|
* danh từ
- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi - sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn - điều suy luận |
deductive
|
* tính từ
- suy diễn =deductive logic+ lôgic suy diễn =deductive method+ phương pháp suy diễn |
deductibility
|
- xem deductible
|
deductible
|
* tính từ
- có thể trừ đi, có thể khấu trừ |
deductively
|
* phó từ
- theo suy diễn, theo suy luận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet