English to Vietnamese
Search Query: dee
Best translation match:
English | Vietnamese |
dee
|
* danh từ
- chữ D - (kỹ thuật) vòng hình D |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dee
|
coi ; diane ; nhân kiệt ; thấy ; địch nhân kiệt ; địch ;
|
dee
|
coi ; diane ; nhân kiệt ; thấy ; địch nhân kiệt ; địch ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fiddle-de-dee
|
* danh từ
- chuyện vớ vẩn * thán từ - vớ vẩn!, láo toét! |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet