English to Vietnamese
Search Query: deeds
Probably related with:
English | Vietnamese |
deeds
|
chiến công của họ ; chiến công ; các việc ; công việc ; hoạt động ; hành vi ; khoán ; làm ; những chiến công ; những hành vi ; những việc mờ ; những việc ; việc họ làm ; việc làm ; việc xấu ; việc ; văn kiện ; văn tự ;
|
deeds
|
bởi ; chiến công của họ ; chiến công ; các việc ; công việc ; hoạt động ; hành vi ; khoán ; làm những việc ; làm ; mờ ; những chiến công ; những hành vi ; những việc ; việc họ làm ; việc làm ; việc xấu ; việc ; văn kiện ; văn tự ; văn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deeds; works
|
performance of moral or religious acts
|
May related with:
English | Vietnamese |
alms-deed
|
* danh từ
- việc từ thiện |
title-deed
|
* danh từ
- (pháp lý) chứng thư |
transfer deed
|
- (Econ) Chước bạ chuyển giao.
+ Một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu CHỨNG KHOÁN được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua. |
deed-poll
|
* danh từ
- (pháp luật) hành động đơn phương |
trust-deed
|
* danh từ
- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet