English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: sắc đẹp

Best translation match:
Vietnamese English
sắc đẹp
* noun
- beauty, glamour

Probably related with:
Vietnamese English
sắc đẹp
beauty pageant ; beauty ; good ; of beauty is ; of it ; so beautiful ; such beauty ; the beauty ;
sắc đẹp
beauty pageant ; beauty ; good ; of beauty is ; so beautiful ; such beauty ; the beauty ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: