English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: sặc gạch

Best translation match:
Vietnamese English
sặc gạch
- (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched
=Làm sặc gạch mà chưa xong+To stretch one's powers without being able to finish one's job
=Đánh cho một trận sặc gạch+To give (someone) a pasting
=Bị một trận sặc gạch+To get a pasting
- Vomit blood
- Very exhausting, very exacting
=Làm sặc máu+To work in a very exhausting way
=Tức sặc máu+Choke with anger, foam with rage
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: