English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: MA

mama ăn cỗmạ bạcmã binh
mả bốmà cảma cà bôngma cà rồng
mã cânmã cầumả chama chay
mà chimà chượcma cỏmà còn
ma dútma gàma gima giáo
mã hiệumã hóama hoàngmã hồi
ma kétmà lạima lanhma lem
ma lựcmà lươnma mãnhmã máy
mả mẹma menma mịma mút
mã nãomá phấnmã phuma phương
ma quáima quỉma quỷma sát
mã sốma tàmã tấumã thầy
mà thôima thuậtmã thượngmã tiền
ma trậnma trơimã tùma tuý
mã vạchmạ vàngmã vĩma vương
ma đạomã đềmạ điệnmác
mắc áomắc bẫymặc cảmặc cảm
mắc cạnmắc cỡmắc cườimặc dầu
mắc dịchmặc dùmặc kệmắc kẹt
mặc kháchmắc lỗimặc lòngmắc lừa
mắc mànmặc maymắc mỏmắc mưu
mắc nghẽnmặc niệmmắc nợmắc phải
mặc sứcmặc xácmặc ýmách
mách bảomạch lạcmách lẻomạch máu
mạch nhamách nướcmạch tích hợpmạch đập
mạch đenmạch điệnmạch đồmafia
magiemagnetomaimái ấm
mái chemái chèomãi dâmmai danh ẩn tích
mái hiênmai hoamai máimải mê
mai mỉamài miệtmai mốimài mòn
mai mốtmai ngàymái nhàmái nhô
mài nhọnmai phụcmài sắcmai sau
mai tángmái tócmái tônmai vàng
mái đầumámmầm bệnhmắm cái
mầm mốngmầm nonmâm xôiman
màn ảnhmàn bạcmẫn cánmàn cửa
man dạiman dimãn hạnmàn hình
mãn khoámàn kịchmãn kiếpmãn kinh
mặn màman mácmân mêmặn mòi
mãn nguyệnmãn nhiệmmặn nồngmạn phép

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: