English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: MA

mất máumặt màymát mẻmắt mỏ
mất mùamắt mũimặt nạmặt nặng
mất nếtmất ngủmặt nhẫnmặt nón
mặt nướcmật ongmặt phảimặt phẳng
mạt rệpmát rợimặt rồngmạt sát
mất sứcmất tămmát taymật thám
mắt thầnmạt thếmật thiếtmật thư
mất tíchmật tiếpmất tiêumát tính
mất tinh thầnmất toimặt tráimặt trận
mặt trăngmất trímát trờimất trộm
mạt vậnmắt vọmật vụmất vui
mát xamất xácmắt xanhmắt xích
mật đàmmặt đấtmặt đáymật điện
mật độmắt đỏ ngầumạt đờimặt đối mặt
mặt đứngmặt đườngmaumẫu biểu
màu bộtmáu cámáu cammáu chó
mau chóngmấu chốtmàu cờmàu cơ bản
màu damậu dịchmáu gàmàu ghi
mẫu giáomau hạtmẫu hậumẫu hệ
máu huyếtmàu keomáu khômáu lạnh
mấu lồimẫu mãmau mắnmáu mặt
mau maumàu mèmàu mỡmáu mủ
mẫu mựcmàu nhiệmmáu nóngmàu nước
màu phấnmàu sắcmẫu sốmẫu số chung
máu thammẫu thânmáu thịtmâu thuẫn
mẫu tínhmáu trắngmẫu tửmẫu vật
máu xươngmẫu đơnmaymấy ai
máy ảnhmáy bàomáy baymáy bay không người lái
máy bay phản lựcmáy bay trực thăngmáy bộ đàmmáy bơm
máy cáimáy cánmáy cắtmáy cày
mạy châumáy chémmấy chốcmáy chủ
máy dátmáy dệtmáy dòmây dông
máy gấpmáy gặtmáy ghi âmmáy ghi hình
máy gia tốcmáy giặtmáy hànmáy hát
mấy hơimáy hơi nướcmáy hút bụimáy in
máy kéomáy khâumấy khimáy khoan
mây khóimấy lămmáy lángmáy lạnh
mấy lâumạy laymày liễumáy lượn
may màmay mặcmay mắnmày mặt
mảy maymáy miệngmày mòmáy móc

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: