Vietnamese to English
Search Query: hô hào
Best translation match:
Vietnamese | English |
hô hào
|
- Call upon, appeal tọ
=Hô hào nhân dân đi chống úng+To call upon the people to take part in the fight against water-logging |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hô hào
|
noisy ; they lose ;
|
hô hào
|
noisy ; they lose ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet