Vietnamese to English
Search Query: hổ lốn
Best translation match:
Vietnamese | English |
hổ lốn
|
- Hotchpotch-like, miscellaneous
=Món ăn hổ lốn+A hotchpotch =Văn chương hổ lốn+Hotchpotch-like literature |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hổ lốn
|
largest inland ; the great ;
|
hổ lốn
|
the great ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet