Vietnamese to English
Search Query: hàng họ
Best translation match:
Vietnamese | English |
hàng họ
|
- Goods bought and sold
-Busines is slack |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hàng họ
|
bum ; the bitches ; them ; store for ; cave ; in the caves ; pit ; the caves ; the hold ;
|
hàng họ
|
bum ; cave ; in the caves ; pit ; store for ; the bitches ; the caves ; the dens ; the hold ; them ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet