English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: DO

đoạn tuyệtđoản vănđoàn viênđoản đao
đoạn đầu đàiđoán địnhđoànhđoạt
đoạt vịđócđộc ácđộc âm
đọc bàiđộc bảnđốc binhđộc ca
đọc canhđộc chấtđộc chất họcđộc chiếm
đốc chínhđốc chứngđộc chuyênđốc công
độc diễnđộc dữđộc dượcđộc giả
độc hạiđốc họcđộc kếđộc khí
độc lậpđộc lựcđộc miệngđộc mộc
độc nhấtđộc nhất vô nhịđọc nốiđốc phủ sứ
độc quyềnđốc suấtđộc tàiđộc tấu
độc thânđộc thần giáođộc thoạiđộc thủ
đốc thúcđộc tínhđốc tờđộc tôn
độc trờiđộc trụđộc vậnđộc đáo
độc địađộc điệuđộc đinhđộc đoán
đốc đồngđoiđói ănđôi ba
đồi bạiđội bảngđôi bênđội bóng
đói bụngđối cáchđội cận vệđội cầu
đổi chácđối chânđối chấtđổi chiều
đợi chờđôi chốiđối chứngđôi chút
đôi cođói cơmđòi cơnđổi công
đối diệnđội giáđổi giọngđối hình
đòi hỏiđội hợp xướngđổi hướngđói kém
đổi khácđối khángđói khátđôi khi
đói khóđói lảđôi lầnđối lập
đổi lấyđói lòngđổi lốtđôi lứa
đôi lúcđối lưuđôi máchđối mặt
đói meođồi mồiđôi mươiđối nại
đôi namđôi nam nữđồi nãođời nay
đối ngạnđói ngấuđói nghèođối nghịch
đối ngoạiđổi ngôiđội ngũđời người
đối nhân xử thếđói nođối nộiđôi nữ
đồi núiđội ơnđối phápđổi phiên
đối phóđối phươngđội quânđói rét
đối sáchđời sauđối sốđối song
đôi tađối tácđôi támđồi tệ
đối thẩmđổi thayđồi thịđối thoại
đòi thôiđối thủđời thuởđời thường
đổi tiềnđổi trắng thay đenđồi trọcđội trời
đối trọngđời trướcđối trướngđồi trụy

Prev12345Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: