Vietnamese to English
Search Query: đổi lốt
Best translation match:
Vietnamese | English |
đổi lốt
|
- Use as a cloak, under the cloak of
=Đội lốt tôn giáo+Under the cloak of religion |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đổi lốt
|
days of lot ; cloaking ;
|
đổi lốt
|
cloaking ; days of lot ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet