Vietnamese to English
Search Query: đối chất
Best translation match:
Vietnamese | English |
đối chất
|
- Confront
=Đối chất bị cáo với người làm chứng+To confront the accused with the witness |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đối chất
|
bartering ; for questioning ; on the record ;
|
đối chất
|
bartering ; for questioning ; on the record ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet