Vietnamese to English
Search Query: đổi chiều
Best translation match:
Vietnamese | English |
đổi chiều
|
- Compare, confront
=Đối chiếu nguyên văn với bản dịch+To compare the translation with the original |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đổi chiều
|
change ; nay ; shift ; shifted ; collated ; collating ; compare ; compared ; contrast ; factored ; match ; mirror ; summary ;
|
đổi chiều
|
change ; collated ; collating ; compare ; compared ; contrast ; factored ; match ; mirror ; nay ; shift ; shifted ; summary ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet